SẢN PHẨM MỚI

Động cơ phòng nổ YBD2

Động cơ phòng nổ YBD2

Động cơ phòng nổ YBD2.

Thông số kĩ thuật
Kích thước khung Tốc độ (v/phút)
1500/3000 1000/1500 750/1500 500/1000 1000/1500/3000
Công suất (kW)
80 1 0.45/0.55 ¡ª ¡ª ¡ª ¡ª
2 0.55/0.75
90S 0.85/1.1 0.65/0.85 ¡ª ¡ª ¡ª
90L 1.3/1.8 0.85/1.1 0.45/0.75
1001 2/2.4 1.3/1.8 0.85/1.1 ¡ª 0.75/1.3/1.8
2 2.4/3 1.5/22
112M 3.3/4 2.2/2.8 1.5/2.4 ¡ª 1.1/2/2.4
132S 4.5/5.5 3/4 2.2/3.3 ¡ª 1.8/2.6/3
132M 1 6.5/8 4/5.5 3/4.5 ¡ª 2.2/3.3/4
2 ¡ª 2.6/4/5
160M 9/11 6.5/8 5/7.5 2.6/5 3.7/5/6
160L 11/14 9/11 7/11 3.7/7 4.5/7/9
180M 15/18.5 11/14 ¡ª ¡ª ¡ª
180L 18.5/22 13/16 11/17 5.5/10 ¡ª
200L1 26/30 18.5/22 14/22 7.5/13 ¡ª
2 17/26 9/15 ¡ª
225S 32/37 22/28 ¡ª ¡ª 14/18.5/24
225M 37/45 26/32 24/34 20-Dec ¡ª
250M 45/52 32/42 30/42 15/24 ¡ª
280S 60/72 42/55 40/55 20/30 ¡ª
280M 72/82 55/67 47/67 24/37 ¡ª
Chia sẻ sản phẩm:
 
Copyright © 2014. Động cơ ba pha - All Rights Reserved
Phát triển bởi Tân An Phát