SẢN PHẨM MỚI

Động cơ 3 pha DYG

Động cơ 3 pha DYG.

Thông số kĩ thuật 
Model Tốc độ
(v/phút)
Số cực Công suất (kW) Hiệu suất
 η (%)
Hệ số công suất
(COSΦ)
DYG200M 1000/750 6/8 16/10 88/87 0.76/0.65
750/500 8/12 8-Oct 85/83 0.65/0.55
DYG200L 1000/750 6/8 19/12 88/87 0.76/0.65
750/500 8/12 10-Dec 85/83 0.65/0.55
DYG225M 1000/750 6/8 18/14 89/87 0.76/0.65
750/500 8/12 14/9 85/83 0.65/0.55
DYG225L 1000/750 6/8 22/16 89/87 0.76/0.65
750/500 8/12 16/10 85/83 0.65/0.55
DYG250M 1000/750 6/8 22/17 89/88 0.76/0.65
750/500 8/12 20/15 86/84 0.70/0.62
DYG250L 1000/750 6/8 30/20 89/88 0.76/0.65
750/500 8/12 22/18 86/84 0.70/0.62
DYG280S 1000/750 6/8 37/22 89/87 0.76/0.65
750/500 8/12 27/18 88/85 0.75/0.64
DYG280M 1000/750 6/8 40/30 90/89 0.78/0.68
750/500 8/12 30/20 89/86 0.77/0.68
DYG280L 1000/750 6/8 45/33 90/89 0.78/0.68
750/500 8/12 41/26 89/85 0.75/0.64
DYG315M 1000/750 6/8 45/30 90/89 0.78/0.68
750/500 8/12 40/28 89/86 0.77/0.68
DYG315L1 1000/750 6/8 56/40 90/89 0.80/0.70
DYG315L2 1000/750 6/8 60/45 90/89 0.80/0.70
750/500 8/12 45/30 89/86 0.77/0.68
Chia sẻ sản phẩm:
 
Copyright © 2014. Động cơ ba pha - All Rights Reserved
Phát triển bởi Tân An Phát